Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn retreat” Tìm theo Từ (150) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (150 Kết quả)

  • bệnh xơ cứng rải rác,
  • / ri:´si:t /, Ngoại động từ: làm lại mặt ghế mới, Đặt lại ( ai/ bản thân mình) lên ghế, đặt ai vào ghế mới, Kỹ thuật chung: mài rà lại,...
  • / ri´test /, Hóa học & vật liệu: phép thử lại, thí nghiệm lại, Kỹ thuật chung: kiểm chứng lại, kiểm tra lại, sự kiểm tra lại, sự thí nghiệm,...
  • / ´ri:trəl /, Tính từ: sau, ở đằng sau,
  • / tri:t /, Danh từ: sự thết đãi; tiệc, buổi chiêu đãi, Điều vui sướng, điều vui thích, điều thú vị, cuộc vui ngoài trời (cho thiếu nhi ở trường học), Ngoại...
"
  • Idioms: to go into retreat, sống ẩn dật
  • Idioms: to be in retreat, tháo lui
  • so rút biến dạng, co rút biến dạng,
  • biến dạng do co ngót,
  • co tự động,
  • Ngoại động từ: ngược đãi; lăng nhục,
  • co rút kề cận, co rút lân cận,
  • giá chào lại,
  • biến dạng do co ngót,
  • co mạnh,
  • co yếu,
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • tự động lặp lại, lặp lại tự động, auto-repeat key, phím lặp lại tự động
  • tiêu chuẩn regret,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top