Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn slender” Tìm theo Từ (496) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (496 Kết quả)

  • người cho vay còn lại, cuối cùng,
  • / ´mʌni¸lendə /, danh từ, kẻ cho vay lãi,
  • máy thu-phát, multifrequency sender -receiver, máy thu phát đa tần
  • nơi gửi , thiết bị gửi,
"
  • máy trộn tiếp xúc,
  • máy khuấy xà phòng,
  • người cho vay biên tế, tỷ lệ rò rỉ biên tế,
  • / 'tendә(r) /, Tính từ: mềm, dễ nhai, không dai (thịt), non, dịu, phơn phớt, mềm yếu, mỏng mảnh, dễ gẫy, dễ vỡ, dễ bị hỏng, nhạy cảm, dễ xúc động, dễ tổn thương;...
  • / ´vendə /, Danh từ: người buôn thúng bán mẹt, người bán dạo (bán thực phẩm hoặc các thứ lặt vặt khác ở quầy ngoài trời) (như) vendor, Kinh tế:...
  • / blend /, Danh từ: (khoáng chất) blenđơ, xfaêit,
  • cột cao và mảnh (độ mảnh rất lớn),
  • máy phát qua bàn phím,
  • vécni chì,
  • nhóm máy phát,
  • người cho vay sau cùng,
  • máy phát cuộc gọi,
  • người cho vay giữ nguyên danh mục cho vay,
  • bộ phận ghi gởi,
  • người cho vay có giấy phép,
  • / ´bendə /, Danh từ: (từ lóng) bữa chén linh đình, bữa chén say sưa, Đồng sáu xu (nửa silinh), Cơ khí & công trình: rãnh uốn cong, Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top