Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stamp” Tìm theo Từ (175) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (175 Kết quả)

  • con niêm, tem thuế, tem thuế, con niêm,
  • giấy phép bốc hàng, giấy phép bốc hàng (xuống tàu) (do cơ quan hải quan cấp),
  • hộp mực đóng dấu,
  • con niêm dán trên thương phiếu,
  • / skæmp /, danh từ, (đùa cợt) đứa bé tinh quái, kẻ đểu cáng, kẻ xỏ lá; tên vô lại, (thân mật) thằng chó, thằng quỉ, ngoại động từ, làm tắc trách; làm chiếu lệ, làm qua quít, bủn xỉn, keo kiệt,...
  • / sæmp /, ( mỹ) cháo ngô, Kinh tế: cháo ngô,
  • ký tự một byte,
  • Danh từ: cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast),
  • /tæmp/, Ngoại động từ: nhét, nhồi (thuốc lá vào tẩu...), Đầm, nện, Hình Thái Từ: Cơ - Điện tử: (v) lèn, đầm, nện,...
  • dãy buồng tắm,
  • chèn khoảng cách em,
  • bàn tay khỉ,
  • bàn tay xương xẩu,
  • bàn tay hình đinh ba,
  • Danh từ: Ô tô, dù to, sân quần vợt cứng,
  • (sự) chạm rội,
  • bàn tay quắp, bàn tay hình vuốt,
  • nút cuối, egress node/end node (en), nút nguồn/nút cuối
  • hạt cà phê khô nguyên vỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top