Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stamp” Tìm theo Từ (175) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (175 Kết quả)

  • con dấu có giá trị,
  • tem có keo dính (ở mặt sau), tem rời,
  • tem đặc dụng,
  • khuôn dập số,
  • dập nổi tinh,
  • tem thuế,
  • Danh từ: máy đảo quặng,
  • Danh từ: máy in tem,
  • cục thuế con niêm, cục thuế trước bạ,
  • sự được phép đánh dấu,
  • điều khoản con dấu (đóng trên vận đơn của công ty tàu),
  • người giữ dấu (chất lượng), người giữ tem (chất lượng),
  • máy nghiền,
  • khuôn dập chữ,
  • búa chạm của thợ đá,
  • dập thô,
  • con dấu chữ ký, dấu chữ ký,
  • tem chuyển nhượng chứng khoán,
  • Danh từ: tem của một số cửa hàng.. trao cho khách hàng có thể đổi lấy hàng hoá hoặc tiền mặt, phiếu mua hàng, phiếu tặng mua hàng, phiếu thưởng mua hàng,
  • tem thuế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top