Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn store” Tìm theo Từ (1.453) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.453 Kết quả)

  • / skɔ: /, Danh từ: (thể dục,thể thao) sổ điểm; bàn thắng, tỷ số (giữa hai đội), số điểm giành được trong cuộc kiểm tra (thi..), vết cắt, vết cào, vết nạo; đường...
"
  • / ʃɔ: /, Danh từ: bờ biển, bờ hồ lớn, cột chống tường; trụ, Ngoại động từ: chống bằng cột, đỡ bằng cột, (từ...
  • / spɔ: /, Danh từ: (thực vật học) bào tử, (nghĩa bóng) mầm, mầm mống, Y học: bào tử, Kinh tế: bào tử, tạo thành bào...
  • / stɔrk /, Danh từ: (động vật học) con cò, Từ đồng nghĩa: noun, adjutant bird , marabou
  • bộ nhớ cuộc gọi,
  • phòng bảo quản lạnh,
  • bộ lưu trữ chung, bộ nhớ chung,
  • cửa hàng gần khu nhà ở,
  • kho dữ liệu,
  • cửa hàng (bán giá duy nhất) một đô-la,
  • giá giao tại cửa hàng, giá giao tại kho hàng, tại cửa hàng,
  • bộ lưu trữ ngoài, bộ nhớ ngoài,
  • kho bảo quản, kho cách ly,
  • cửa hàng độc lập,
  • cửa hàng ngũ kim,
  • Danh từ: kho vũ khí,
  • cửa hàng có uy tín,
  • phòng kho,
  • bình chứa, thùng chứa,
  • thẻ kho,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top