Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn batter” Tìm theo Từ (1.642) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.642 Kết quả)

  • chất không xà phòng hóa,
  • chất bay hơi, sơn bay hơi, chất bốc,
  • ắcqui kẽm,
  • xây thoải chân (chân tường dày, đỉnh tường nhỏ lại),
"
  • Thành Ngữ:, to batter in, đánh bể, đập vỡ
  • / ə'betə /, Danh từ: kẻ xúi giục, kẻ tiếp tay,
  • / ə'bʌtə /, Danh từ: (pháp lý) chủ nhà đất láng giềng (ở ngay cạnh nhà đất của ai),
  • (bacterio) prefix. chỉ vi trùng bacteriolusis (làm tiêu vi trùng).,
  • bãi bồi (ven sông),
  • Từ đồng nghĩa: adjective, gnawed , nibbled , mouthed , tasted , eaten , masticated , mangled
  • / 'bɔðə /, Danh từ: Điều bực mình, điều khó chịu, điều buồn bực, điều phiền muộn, sự lo lắng, Động từ: làm buồn bực, làm phiền, quấy...
  • / 'bʌtəri /, Tính từ: có bơ, giống bơ, Kinh tế: có bơ, giống bơ,
  • / 't∫ætə /, Danh từ: tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít (chim); tiếng róc rách (suối), sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm (người), tiếng lập cập (răng), tiếng lạch cạch (của...
  • / 'kæntə /, Danh từ: người giả dối, người đạo đức giả, người hay dùng tiếng lóng nhà nghề; người hay nói lóng, (thông tục) kẻ ăn mày, kẻ kêu đường, Ngoại...
  • / ´kætəri /, Danh từ: trại nuôi mèo,
  • / ´klætə /, Danh từ (chỉ dùng số ít): tiếng lóc cóc, tiếng lách cách, tiếng loảng xoảng, tiếng ồn ào; tiếng nói chuyện ồn ào, chuyện huyên thiên; chuyện bép xép, Ngoại...
  • / ´kɔtə /, Danh từ: (như) cottar, (kỹ thuật) khoá, chốt, then, cotter pin, Xây dựng: khóa [cái khóa], Cơ - Điện tử: chốt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top