Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn batter” Tìm theo Từ (1.642) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.642 Kết quả)

  • / 'nætə /, Nội động từ (thông tục): nói ba hoa, càu nhàu, nói lia lịa, nói liến thoắng,
  • / 'beitə /,
  • / 'bætəri /, Danh từ: (quân sự) khẩu đội pháo, (điện học) bộ pin, ắc quy, bộ dụng cụ, dãy chuồng nuôi gà nhốt, (pháp lý) sự hành hung, sự bạo hành, Cấu...
  • / ´betə /, Tính từ ( cấp .so sánh của .good): hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn, khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...), Phó từ ( cấp...
"
  • / ´lætə /, Tính từ, cấp .so sánh của .late: sau cùng, gần đây, mới đây, sau, thứ hai (đối lại với former), Đại từ: (the latter) cái sau; người...
  • dụng cụ đo độ nghiêng, Địa chất: dụng cụ đo độ nghiêng, máy đo độ nghiêng,
  • dịch bột,
  • hỗn hợp nhựa dường,
  • thanh giằng cong,
  • bột nhào để làm bánh quế,
  • khung định vị (nhà, công trình), giá định vị (nhà,
  • đập nát,
  • cột nghiêng, Địa chất: thanh nghiêng, cột nghiêng, trụ nghiêng,
  • bột nhào để rán bánh,
  • giằng chéo,
  • cọc xiên chịu lực, cọc chống xiên,
  • bộ pin thứ cấp,
  • Thành Ngữ:, a bread-and-butter letter, bread
  • ván lợp, ván lợp,
  • cọc móng xiên, cọc móng xiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top