Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn consign” Tìm theo Từ (45) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (45 Kết quả)

  • đồ gửi, hàng gửi bán, hàng hóa gửi đi, hàng nhận bán,
  • / ´kɔniη¸tauə /, danh từ, Đài chỉ huy, buồng chỉ huy (ở tàu chiến),
  • tháp điều khiển (tàu ngầm),
"
  • Thành Ngữ:, first cousin ; cousin german, anh (chị) con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu ruột
  • Toán & tin: gồm, bao gồm, bao gồm,
  • danh từ, người thôn quê,
  • Danh từ: biểu trưng của các bộ trong chính phủ anh,
  • Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) bạn chí thân, bạn nối khố,
  • hình thành nón khí,
  • Danh từ: cờ hiệu anh (lá cờ đỏ của thương thuyền anh có hình cờ anh quốc ở trên góc trái), cờ tàu buôn (của nước anh),
  • chuyến hàng gửi, hàng gửi bán, việc gửi hàng,
  • cờ danh dự,
  • Danh từ: anh con bác, chị con bác, em con chú, em con cậu, em con cô, em con dì,
  • danh từ, anh/chị/em cháu chú cháu bác,
  • phải trả cho người gửi hàng, phải trả khoản nợ gửi bán,
  • sự vận chuyển hàng hoá của người giữ hàng,
  • dưới cở hải quân anh,
  • gửi tiền ở ngân hàng,
  • Danh từ: vị trí thuận lợi để nhìn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top