Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn creepy” Tìm theo Từ (204) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (204 Kết quả)

  • Danh từ: dao găm ( mã lai),
  • được làm chun,
  • viên tắc thanh quản,
  • / ´tʃi:ki /, Tính từ: táo tợn, cả gan, mặt dạn mày dày, trơ tráo, không biết xấu hổ, vô lễ, hỗn xược, Từ đồng nghĩa: adjective, audacious , ballsy...
  • / ´fri:li /, Phó từ: tự do, tuỳ thích, không gò bó, thoải mái, rộng rãi, hào phóng, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái...
  • / ´tʃi:zi /, Tính từ: có chất phó mát; có mùi phó mát, Đúng mốt; sang, bảnh, sến, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tồi; hạng bét, Kinh tế: có chất...
"
  • chống trườn, chống từ biến,
  • giới hạn rão, giới hạn rão, giới hạn rão, giới hạn từ biến,
  • từ biến cơ bản,
  • chuyển nhóm thuế,
  • sự rão mép,
  • sự trườn tiến (cán thép),
  • sự rão hồi phục,
  • từ biến trên phương ngang,
  • không từ biến,
  • trượt mái,
  • chống trôi, chống tự quay, anti-creep wire, vòng dây chống tự quay
  • sự trườn lùi (cán thép),
  • hệ số từ biến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top