Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cup” Tìm theo Từ (2.946) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.946 Kết quả)

  • miệng rót,
  • Danh từ: cốc rượu booc-đô đỏ,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc đấu loại (bóng đá),
  • khí áp kế kiểu chén, phong vũ biểu dạng cốc, khí áp kế kiểu chén,
  • mâm cặp hình cốc, mâm cặp loe,
  • mỡ đóng cứng, mỡ bôi trơn (trong nồi ổ trục),
  • tích alexander, tích alexanđơ (ký hiệu-tích), Địa chất: sản phẩm trên sàng,
  • hộp (la bàn),
  • Danh từ: nấm amanit,
  • = 0.24 l,
  • Danh từ: gàu xúc trong dây chuyền để nâng chuyển,
  • Danh từ:,
  • / ´gri:s¸bɔkʌp /, danh từ, hộp đựng mỡ,
  • chụp tán mũ (đinh tán),
  • phễu rót (đúc), phễu rót đúc,
  • cốc thủy ngân,
  • phễu rót,
  • thịt bò cắt miếng,
  • sự phay nghịch,
  • Thành Ngữ: cách ly, cô lập, tách ra, cắt thành miếng, to cut up, (quân s?) c?t ra t?ng m?nh, tiêu di?t (quân d?ch)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top