Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dioxide” Tìm theo Từ (462) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (462 Kết quả)

  • được bọc oxit, được phủ ôxit,
  • các chất ô-xýt màu kim loại,
  • đi-ốt pin,
  • đi-ốt tham số,
  • thiết bị quang điện tử,
"
  • đi-ốt công suất, công suất, low-power diode, đi-ốt công suất thấp, low-power diode, đi-ốt công suất thấp
  • đi-ốt cầu chì,
  • ôxit sắt, sắt oxi, black iron oxide, ôxit sắt đen
  • đi-ốt phát quang, đi-ốt phát sáng,
  • Danh từ: thủy ngân ôxit, thủy ngân oxit,
  • đi-ốt laze, injection laser diode, đi-ốt laze phun, injection laser diode (ild), đi-ốt laze kiểu phun, injection laser diode (ild), đi-ốt laze phun, low-power laser diode, đi-ốt laze công suất thấp, threshold current laser diode,...
  • đi-ốt sóng cực ngắn, đi-ốt vi ba, đi-ốt vi sóng,
  • đi-ốt bão hòa,
  • tantan oxit, tantalum oxide capacitor, tụ tantan oxit
  • đi-ốt trapatt,
  • urani oxit, uranium oxide fuel, nhiên liệu urani oxit
  • đi-ốt chân không,
  • đèn đi-ốt zener, đèn lưỡng cực zener, đi-ốt ổn áp, đi-ốt zener, temperature-compensated zener diode, đi-ốt zener bù nhiệt độ
  • bari ôxit,
  • đi-ốt bán dẫn, đi-ốt tinh thể, liquid crystal diode (lcd), đi-ốt tinh thể lỏng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top