Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fortune” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, seek one's fortune, đi tìm vận may
  • / ¸self´tɔ:tʃə /, Danh từ: sự tự hành hạ,
  • Thành Ngữ:, a soldier of fortune, lính đánh thuê
  • fortune smiles upon fools, thánh nhân đã kẻ khù khờ
  • / ´fɔ:tei /, Tính từ & phó từ: (âm nhạc) mạnh ( (viết tắt) f), Danh từ: (âm nhạc) nốt mạnh; đoạn chơi mạnh, sở trường, điểm mạnh (của...
  • Thành Ngữ:, knight of the fortune, kẻ phiêu lưu, kẻ mạo hiểm
  • Thành Ngữ:, fortune favours the bold, có gan thì làm giàu
  • Thành Ngữ:, to seek one's fortune, tìm vận may, cầu may
  • Thành Ngữ:, to race away one's fortune, khánh kiệt vì thua cá ngựa
  • khí áp kế fortin, khí (quyển) áp kế fortin, phong vũ biểu fortin,
  • cầu móc, cầu nối (trên giàn khoan),
  • Thành Ngữ:, to gamble away one's fortune, đánh bạc đến nỗi sạt nghiệp, sạt nghiệp vì cờ bạc
  • Idioms: to be fortunate, gặp vận may
  • Thành Ngữ:, to try the fortune of war, thử liều chinh chiến (để xây dựng cơ đồ)
  • bạc proteinat mạnh,
  • Idioms: to be the architect of one 's own fortunes, tự mình làm giàu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top