Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gnawing” Tìm theo Từ (737) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (737 Kết quả)

  • sàng phân loại,
  • hệ thống phân loại,
  • bản vẽ độc lập,
"
  • sự ăn khớp thân khai,
  • tỷ lệ vốn vay thấp,
  • hình thế xiên, hình thế nghiêng,
  • bản (vẽ) nháp, phác thảo, bản phác thảo,
  • sự truyền động bằng cáp,
  • bản vẽ (kỹ thuật) chế tạo, bản vẽ thi công,
  • bản vẽ đường xuyên,
  • bản vẽ in trước,
  • đài móng cọc, đài cọc,
  • sự tráng men (bằng cách) rót,
  • thiết bị chuyển mạch từng bước,
  • nghề trồng chè,
  • bản vẽ phối cảnh, bản vẽ phối cảnh,
  • sự dùng matit lắp kính,
  • làm tan giá nhanh,
  • điểm sương, điểm tan băng,
  • thùng làm tan giá, thùng đông lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top