Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn leak” Tìm theo Từ (1.044) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.044 Kết quả)

  • / ´li:k¸pru:f /, Kỹ thuật chung: không rò, không rò rỉ, không thấm, kín,
  • sự dò lỗ rò, dò hở, sự dò hở, tìm kiếm chỗ rò rỉ, sự phát hiện rò rỉ, sự dò tìm độ hở,
  • sự mất mát,
  • rò rỉ dung dịch,
  • lỗ rò nước, rò rỉ nước, sự rò rỉ nước,
  • / li:t /, Danh từ: máng dẫn nước ra cối xay, Kỹ thuật chung: kênh dẫn, máng dẫn,
  • sự rò rỉ,
  • / li:l /, Tính từ: ( Ê-cốt) (văn học) trung thành, chân thực, the land of the leal
  • / li:n /, Danh từ: Độ nghiêng, độ dốc, chỗ nạc, Tính từ: gầy còm, nạc, không dính mỡ (thịt), Đói kém, mất mùa, không bổ (thức ăn); gầy (than,...
  • / wi:k /, Tính từ: yếu, yếu ớt, thiếu sức khoẻ, thiếu sức mạnh, yếu, dễ gãy, dễ cong, thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược, dễ bị đánh bại, yếu kém, không...
  • / bli:k /, Tính từ: trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm, dãi gió, Danh từ: (động vật học) cá mương Âu, Kinh tế:...
  • / pi:k /, Danh từ: lưỡi trai (của mũ), Đỉnh, chỏm, chóp (núi); núi, Đầu nhọn (của râu, ngạnh), tột đỉnh, cao điểm; tối đa, nhộn nhịp, mãnh liệt nhất, (hàng hải) mỏm...
  • / ´li:ki /, Tính từ: có lỗ rò, có lỗ hở, có kẽ hở, có chỗ thủng, hay để lộ bí mật, hay đái rắt, Cơ khí & công trình: không kín, Giao...
  • / lid /, Danh từ: chì, (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu, (ngành in) thanh cỡ, than chì (dùng làm bút chì), (số nhiều) tấm chì lợp nhà; mái lợp tấm chì, Đạn chì, Ngoại...
  • / li:k /, Danh từ: tỏi tây, Kinh tế: tỏi tây, to eat ( swallow ) the leek, ngậm đắng nuốt cay, chịu nhục
  • / bi:k /, Danh từ: mỏ (chim), vật hình mỏ, mũi khoằm, mũi đe (đầu nhọn của cái đe), vòi ấm, (thông tục) thẩm phán, quan toà, Cơ khí & công trình:...
  • / li:p /, Danh từ: sự nhảy, quãng cách nhảy qua, (nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình, Ngoại động từ leaped, .leapt: nhảy qua, vượt qua; bắt nhảy...
  • / lek /, Kỹ thuật chung: đá phiến sét,
  • / ti:k /, Danh từ: (thực vật học) gỗ tếch (gỗ cứng, chắc của một cây cao (thường) xanh ở châu a, dùng đónh đồ đạc, tàu..), cây tếch,
  • theo từng lớp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top