Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn level” Tìm theo Từ (1.640) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.640 Kết quả)

  • cần chuyển vị, cần gạt, tay gạt,
  • cao độ (được) ngắm chuẩn,
"
  • cái chỉ mức (nước) an toàn, cần hãm gấp (khi có sự cố),
  • / 'spirit'levl /, Danh từ: Ống ni vô (ống nhỏ bằng thủy tinh đổ gần đầy nước hay cồn, để lại một bọt không khí, dùng để thử (xem) cái gì đó có nằm ngang không dựa...
  • mức dính,
  • mức tiếng nói, active speech level (asl), mức tiếng nói tích cực
  • Danh từ: mức độ đủ để sống, ngưỡng sinh tồn,
  • ống thuỷ trắc địa,
  • nivô dài, nivô dạng ống, máy thủy chuẩn dạng ống, ống thủy tinh trụ, ống thủy,
  • mức tiếng nói, voice level test, sự thử mức tiếng nói
  • mực nước thượng lưu,
  • mức tốc độ,
  • mức video,
  • mực nước trong hồ chứa,
  • nivô tròn, ống thủy tròn,
  • mức phân loại,
  • mức mã,
  • mức màu,
  • đặt tại góc cơ sở là góc 90 độ,
  • mức xuyên âm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top