Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn prepare” Tìm theo Từ (75) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (75 Kết quả)

  • thức ăn chuẩn bị sẵn,
  • mẫu chế bị,
  • hắc ín tinh chế, guđron chế hỏa,
  • cốt liệu đặt trước,
  • mẫu chế bị,
  • chuẩn bị bằng máy tính,
  • / pri:´pei /, Ngoại động từ .prepaid: trả trước, trả tiền (cái gì) trước, hình thái từ: Toán & tin: trả tiền trước,...
  • thời gian khởi phóng,
  • Tính từ: tiền chiến, trước chiến tranh, the prewar time, thời gian trước chiến tranh, the prewar governments, những chính phủ trước trước...
"
  • buồng (để) thạch cao, phòng chuẩn bị thạch cao,
  • Ngoại động từ: lại đi bách bộ, chạy ngược chiều,
  • cước vận chuyển trả trước, vận phí đã trả trước,
  • thức ăn nấu từ nơi khác,
  • vận phí đã trả lúc gởi hàng, vận phí đã trả tại cảng bốc, vận phí đã trả trước,
  • bảo hiểm trả trước,
  • tách parafin trong propan,
  • chi phí đã trả (trước), chi phí trả trước,
  • tiền thuế đã trả (trước), tiền thuế đã trả trước,
  • khử propan,
  • tàu chở propan (kiểu tàu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top