Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn restrict” Tìm theo Từ (203) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (203 Kết quả)

  • khu phố,
  • khu phố lịch sử,
  • ngàm hở,
  • các lực ngàm,
  • khu vực cấm,
  • các chức năng hạn chế,
  • van hạn chế, van tiết lưu,
  • sự chống chế tương đối,
  • / ¸selfri´streint /, Danh từ: sự tự kiềm chế, Từ đồng nghĩa: noun, control , restraint , reticence , self-control , taciturnity , uncommunicativeness , continence...
  • ngàm mềm,
  • co tự động,
  • co rút kề cận, co rút lân cận,
  • co mạnh,
  • so rút biến dạng, co rút biến dạng,
  • thạch cao trát trần,
  • biến dạng do co ngót,
  • tính lồi ngặt,
  • trách nhiệm bồi thường nghiêm ngặt, trách nhiệm nghiêm ngặt, trách nhiệm tuyệt đối, theory of strict liability, thuyết trách nhiệm nghiêm ngặt
  • hạn chót,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top