Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rumble” Tìm theo Từ (531) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (531 Kết quả)

  • đá dăm vôi,
  • cốt liệu bằng đá hộc,
  • vòm đá hộc,
  • khối xây đá hộc,
  • Phó từ: thin thít,
  • / ´fʌmblə /, danh từ, người lóng ngóng, người vụng về,
  • / ´nʌbl /, Danh từ: cục nhỏ (than...) ( (cũng) nub)
  • / ´nimbl /, Tính từ: lanh lẹ, nhanh nhẹn, nhanh trí, linh lợi, khéo léo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´ru:tail /, Kỹ thuật chung: rutin,
  • / ru:bl /, Danh từ: Đồng rúp; 100 cô-pếch (tiền liên-xô cũ),
  • / rʌfl /, Danh từ: diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ong (cổ áo, tay áo), lằn gợn, sóng gợn lăn tăn, khoang cổ (ở loài chim, loài thú), sự mất bình tĩnh, hồi trống rền nhẹ,...
  • sự đi tha thần; đi lang thang, sự vô tác dụng, i dropped the engine out me car, and it becomed a bimble .
  • / bræmbl /, Danh từ: bụi gai, bụi cây mâm xôi, Từ đồng nghĩa: noun, brier , burr , catch weed , cleaver , furze , goose grass , gorse , hedge , nettle , prick , prickly...
  • / ´nʌmli /, phó từ, Điếng người, lặng người,
  • Danh từ: Đám người hỗn tạp; đám đông lộn xộn, ( the rabble) lớp người thấp hèn, tiện dân; dân đen, choòng cời lò, móc cời lò,...
  • / ´grʌmbli /, tính từ, hay càu nhàu, hay cằn nhằn, hay lẩm bẩm,
  • / ´hʌmbli /, Phó từ: nhún nhường, khiêm nhường, humbly born, xuất thân từ một gia đình hèn mọn
  • / 'gæmbl /, Danh từ: cuộc đánh bạc, cuộc may rủi, việc mạo hiểm được ăn cả ngã về không; việc làm liều mưu đồ ăn to (đầu cơ buôn bán...), Động...
  • / ´dʒʌmbli /, tính từ, lộn xộn, hỗn độn; lẫn lộn lung tung,
  • / rʌndl /, danh từ, ngón; chốt của cơ cấu mantit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top