Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn saturated” Tìm theo Từ (117) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (117 Kết quả)

  • môi chất lạnh bão hòa, saturated refrigerant vapour, hơi môi chất lạnh bão hòa
  • vùng bão hòa,
  • đất bão hòa,
  • dưới bão hòa,
  • quá bão hoà,
  • / ´nɔn´sætʃəreitid /, Kỹ thuật chung: không bão hòa,
  • hợp chất no, hợp chất no,
  • nước muối bão hòa,
  • đất bão hòa,
  • sắt bão hòa,
  • dịch ép đã bão hòa,
"
  • cát bão hòa,
  • đất rất ẩm, đất bão hòa,
  • nhiệt độ hơi bão hòa,
  • tranzito bão hòa,
  • hơi bão hòa,
  • / ʌn´sætʃə¸reitid /, Tính từ: chưa bão hoà, (hoá học) không bão hoà (nhất là hợp chất hữu cơ), Xây dựng: đất chưa bão hòa, Cơ...
  • Danh từ: người làm bảo hoà, vật làm bão hoà, nồi làm bảo hoà, bình làm bão hoà, Hóa học & vật liệu: bình bão hòa, Kinh...
  • / ´mætju¸reit /, Nội động từ: mưng mủ, chín (trái cây), Ngoại động từ: làm cho mưng mủ, Kinh tế: chín, chín tới,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top