Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn seam” Tìm theo Từ (2.547) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.547 Kết quả)

  • / 'krɔsbi:m /, thanh ngang, Danh từ: (kỹ thuật) xà ngang, xà nhà,
  • rầm cong, dầm cong,
  • lỗ mìn sâu, rầm cao, dầm cao, dầm tường,
  • chùm nhiễu xạ,
"
  • Danh từ: Địa vị lãnh đạo,
  • dầm tương đương,
  • ghế lật, ghế gấp,
  • hơi nước lạnh,
  • dầm công xon, dầm hẫng, dầm chìa, dầm có mút thừa, dầm công xôn, dầm côngxon, dầm hẫng, rầm côngxon, rầm hẫng, Địa chất: dầm côngxon, dầm của vì đi trước, cantilever...
  • mũ trụ, mũ mố,
  • dầm ghép bằng gỗ,
  • luồng hơi kín,
  • dầm ghép, dầm hỗn hợp, dầm hỗn hợp,
  • Danh từ: thanh chắn; đệm cchắn,
  • Danh từ: tàu phà,
  • dầm có hình bụng cá,
  • đệm mặt trượt,
  • dầm ngang (cầu), dầm sàn nhà, đà sàn nhà, dầm chiếu nghỉ (cầu thang), dầm dọc sàn cầu, dầm mặt cầu, rầm ngang (cầu), rầm sàn, dầm sàn, dầm ngang, floor beam , transverse beam table, dầm ngang đỡ mặt...
  • rầm mỏng, dầm móng,
  • đệm kín không tiếp xúc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top