Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn severe” Tìm theo Từ (1.106) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.106 Kết quả)

  • / 'nevə /, Phó từ: không bao giờ, không khi nào, không, đừng, Thán từ: không bao giờ, chẳng bao giờ, còn lâu, Cấu trúc từ:...
  • phương thức trả góp,
  • từ server tới server,
  • / ´seivə /, Danh từ: người cứu nguy, người gửi tiền tiết kiệm, (trong từ ghép) vật để tiết kiệm, vé hạ giá, Hóa học & vật liệu: dụng...
  • / 'sev(ə)n /, Tính từ: bảy, Danh từ: số bảy ( 7), (trong từ ghép) có bảy đơn vị trong vật được mô tả, nhóm bảy người, Toán...
  • / ´souə /, Danh từ: người khâu, người may, máy đóng sách, (sử học) người hầu tiệc, cống rãnh, Ngoại động từ: tháo bằng cống, Hóa...
"
  • paul revere tour,
  • chế độ trả góp, phương thức mua chịu trả dần từng đợt,
  • server nặc danh, server vô danh,
  • đường cong trái chiều,
  • máy chủ chuyên dụng,
  • hình cầu fermi,
  • bộ phục vụ chính, máy chủ chính,
  • hình cầu ảo,
  • bộ phục vụ lan, máy chủ của lan,
  • lệnh đảo lại, lệnh trở lại,
  • cảnh nghịch đảo,
  • thẩm thấu ngược, quy trình xử lý hệ thống nước bằng cách gia tăng áp lực đẩy nước qua một màng bán thấm. sự thẩm thấu ngược sẽ loại bỏ hầu hết các chất làm ô nhiễm nước uống. phương...
  • sự xác thực ngược,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top