Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shutter” Tìm theo Từ (933) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (933 Kết quả)

  • Tính từ: có nhiều lều,
  • / ´mʌtə /, Danh từ: sự thì thầm; tiếng thì thầm, sự lẩm bẩm, sự càu nhàu; tiếng lẩm bẩm, tiếng càu nhàu, Động từ: nói khẽ, nói thầm, nói...
  • cửa sập kèm bảng chỉ dẫn (ở máy bay, tàu hoả...)
  • cửa bịt có con lăn, cửa sập ở mặt phẳng tiêu,
  • cửa sập compua đồng bộ, cửa sập trung tâm đồng bộ,
  • đoàn tàu thoi,
  • núm nhả cửa sập,
  • / ´kʌtə /, Danh từ: người cắt; vật để cắt, máy cắt, máy băm, thuyền một cột buồm, xuồng ca nô (của một tàu chiến), Cơ - Điện tử: dao cắt,...
  • / 'gʌtə /, Danh từ: máng nước, ống máng, máng xối (dưới mái nhà), rãnh nước (xung quanh nhà, hai bên đường phố...), (nghĩa bóng) nơi bùn lầy nước đọng; cặn bã (xã...
  • / ´sitə /, Kỹ thuật chung: sự rung,
  • / ´su:tər /, Danh từ: ( scốtlen) thợ đóng giày, thợ chữa giày,
  • / ´pʌtə /, danh từ, người để, người đặt, gậy ngắn đánh gôn, người đánh bóng nhẹ vào lỗ (đánh gôn), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự lăng xăng vô tích sự, nội động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tất ta tất...
  • giá che, bệ che, xà chặn, hộp chặn, dầm đỡ, rầm đỡ,
  • / 'hʌntə(r) /, Danh từ: thợ săn, người đi săn, người đi lùng, người đi kiếm (dùng trong từ ghép), ngựa săn, Đồng hồ có nắp kim loại che mặt kính, Từ...
  • / ´setə /, Danh từ: người đặt, người dựng lên, chó săn lông xù, Cơ khí & công trình: cơ cấu định vị, sự mở lưỡi cưa, Kỹ...
  • / ´sʌti: /, Danh từ: người đàn bà tự thiêu chết theo chồng ( ấn độ), tục tự thiêu chết theo chồng,
  • / ´nʌtə /, Danh từ: người hái lượm quả hạch,
  • máng tiêu nước, ống máng, máng tiêu nước, ống máng,
  • máy ảnh có cửa sập chắn sáng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top