Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn softly” Tìm theo Từ (282) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (282 Kết quả)

  • Phó từ: chắc, khoẻ, bền, quả quyết, dũng cảm, can đảm; kiên cường, cứng cáp, mập mạp; to khoẻ; hơi béo (người),
  • / ´hɔtli /, Phó từ: sôi động, kịch liệt,
  • / ´lɔfti /, Tính từ: cao ngất, sừng sững, kiêu căng, kiêu kỳ, kiêu ngạo, cao thượng, cao quý, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´sɔftə /, Danh từ: nhà nghiên cứu thần học ( thổ nhĩ kỳ),
  • hàng mềm,
  • / ´suti /, Tính từ: Đầy bồ hóng, đầy muội, Đen như bồ hóng, Kỹ thuật chung: mồ hóng, muội, Từ đồng nghĩa: adjective,...
"
  • Tính từ: hợp với (thuộc về) người con trai,
  • hệ số an toàn, hệ số bảo hiểm,
  • hệ số an toàn,
  • thực phẩm không độc,
  • đê bảo vệ,
  • sự an toàn điện, tính an toàn điện,
  • / sɔft /, Tính từ: mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, mượt, dịu, ôn hoà, không loè loẹt, dịu, nhẹ, nhẹ nhàng, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn, yếu đuối, uỷ...
  • than bồ hóng, than nhiều khói,
  • mồ hóng,
  • bộ nhớ chủ yếu đọc,
  • / ´ɔdkʌm¸ʃɔ:tli /, danh từ, ngày gần đây nhất, one of these odd-come-shortlies, một trong những ngày gần đây nhất
  • có độ mềm trung bình, Tính từ: có độ mềm trung bình,
  • Tính từ: luộc lòng đào (trứng luộc nhanh sao cho lòng đỏ vẫn còn mềm),
  • Danh từ: tiền không đổi được (khó đổi được) thành vàng; thành tiền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top