Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spoils” Tìm theo Từ (885) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (885 Kết quả)

  • bãi đất thải, nơi thải đất, vùng đào lên (vật liệu làm nén), bãi thải, bãi thải đất đá, valley used as spoil area, bãi đất thải (là) gò bồi
  • goòng thùng lật nhỏ,
  • bãi vật liệu thải, bãi vật liệu thải,
  • đất chắc nịch,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) hệ thống mà các chực vị quan trọng được giao cho những người ủng hộ đảng chính trị giành được quyền lực,
  • đất đá đào ra ở hầm,
  • danh mục thổ nhưỡng,
  • đất mềm,
"
  • đất đá đào ra ở hố móng,
  • Danh từ: người phá đám, người phá bĩnh, don't be such a spoil-sport !, Đừng có phá bĩnh như thế!,
  • khu đất thải, bãi thải đất, đất lở, đất sụt, bãi đá thải, bãi thải đất đá,
  • bãi thải, bãi thải, Địa chất: bãi thải,
  • / pwa´lu: /, Danh từ: binh sĩ râu tóc dài (chỉ lính pháp trong chiến tranh thế giới thứ i),
  • / spil /, Ngoại động từ spilled, .spilt: làm tràn, làm đổ, đánh đổ (nước...), làm ngã ngựa, làm rớt xuống, (thông tục) tiết lộ (tin tức..), Nội động...
  • / spu:l /, Danh từ: Ống chỉ, ống cuộn (như) reel, số lượng (chỉ..) cuộn nơi một ống chỉ, Ống cuộn cước của người câu quăng, Ngoại động từ:...
  • Danh từ số nhiều: hàng bán trả tiền ngay, hàng có sẵn, hàng giao ngay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top