Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stark” Tìm theo Từ (663) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (663 Kết quả)

  • / stɑ: /, Danh từ: ngôi sao, tinh tú, (thiên văn học) tinh cầu (bất cứ quả cầu lớn nào trong vũ trụ, cấu thành bởi hơi và toả ra ánh sáng, (như) mặt trời), vật hình sao; hình...
"
  • sao-sao không, star-neutral star connected, được đấu sao-sao không, star-neutral star connected, mạch đấu sao-sao không
  • dấu sao chấm sao (*.*),
  • hiệu ứng stark phi tuyến,
  • hiệu ứng stark-lunelund (phân cực ánh sáng),
  • hiệu ứng stark tuyến tính,
  • hiệu ứng stark thứ cấp,
  • được đấu sao-sao không, mạch đấu sao-sao không,
  • ngăn xếp thư mục,
  • chồng đĩa, ngăn xếp đĩa,
  • cụm ống khói, Kỹ thuật chung: ống khói, bricklaying of chimney stack cap, khối xây đầu (miệng) ống khói (lò sưởi), internal brick corbel ( supportinglining of chimney stack ), côngxon (bên...
  • tháp làm nguội, tháp (làm) nguội,
  • ống đứng thông gió,
  • sao dẫn hướng,
  • bộ tiếp điểm phần cứng, ngăn xếp phần cứng,
  • cuống tuyến yên,
  • ngăn xếp công việc, lô công việc,
  • cần khởi động,
  • bắt đầu bản ghi,
  • nến đánh lửa chậm, sự đánh lửa trễ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top