Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sup” Tìm theo Từ (2.656) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.656 Kết quả)

  • bắn nút nổ,
  • bể góp chứa, thùng cặn, thùng lắng,
  • / ´sʌn¸beikt /, tính từ, khô cứng, làm cho cứng (bằng sức nóng mặt trời), phơi nắng; rất nhiều nắng; nhận được nhiều ánh sáng,
  • Danh từ số nhiều: kính râm,
  • cốc trộn (sơn),
  • ổ cầu, vòng lăn,
  • tổng cosin,
  • san hô dạng cốc, san hô hình cốc,
  • da (làm) vòng bít,
  • vết nứt hình bát (giữa các vòng tuổi của gỗ), khe nứt vòng tuổi (gỗ),
  • ống bọc,
  • số tiền phí trễ hạn,
  • phễu tháo nước, phễu tháo nước,
  • ống giác, ống giác,
  • danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) việc dễ như bỡn,
  • số tiền cơ bản, tổng số tiền vốn,
  • chén đong (dầu nhờn),
  • giá bao khoán, số tiền tính gộp cả lại, tổng giá tiền, tổng số tiền cước, trả dứt một lần, trọn số tiền,
  • hố gom bùn, giếng thoát nước bẩn, thùng lắng cặn (nồi hơi), bể lắng bùn,
  • lõm glôcôm, lõm gai do glôcôm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top