Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tearing” Tìm theo Từ (2.682) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.682 Kết quả)

  • sự nứt co ngót,
  • sự đứt gãy,
  • Địa chất: sự đào lò trong đá,
  • / ´ə:niη /, Kinh tế: có lãi, có lợi, sự kiếm được, thu nhập, thuộc về doanh lợi, tiền kiếm được, age-earning profile, thu nhập theo độ tuổi, age-earning profit, thu nhập theo...
  • / ´kliəriη /, Danh từ: sự làm sáng sủa, sự làm quang đãng, sự lọc trong, sự dọn dẹp, sự dọn sạch; sự phát quang, sự phá hoang; sự vét sạch, sự lấy đi, sự mang đi, sự...
  • / ´flɛəriη /, Tính từ: chói lọi, hoa mỹ; rực rỡ, sáng chập chờn, phía dưới phồng ra (váy), Hóa học & vật liệu: đuốc dầu khí, Xây...
  • tân thể,
  • / ´hediη /, Danh từ: Đề mục nhỏ; tiêu đề, (ngành mỏ) lò ngang, (thể dục,thể thao) cú đánh đầu (bóng đá), (hàng hải) sự đi về, sự hướng về, Cơ...
  • / ´hi:liη /, Tính từ: Để chữa bệnh, để chữa vết thương, Đang lành lại, đang lên da non (vết thương), Xây dựng: công tác mái, việc lợp mái,...
  • / ´heriη /, Danh từ: (động vật học) cá trích, Kinh tế: cá trích, cá bẹ, packed as close as herrings, xếp chật như nêm, neither fish , flesh nor good red herring,...
  • sự đục rộng, sự khoan doa, sự khoét rộng, sự doa, sự doa, sự chà, sự khoan lỗ, sự khoan rộng (giếng), sự khoét lỗ, straight reaming, sự khoan doa thẳng
  • / 'mi:niɳ /, Danh từ: nghĩa, ý nghĩa, Tính từ: có ý nghĩa, đầy ý nghĩa, Toán & tin: ý nghĩa; ỹ nghĩa, Kỹ...
  • / ´li:piη /, tính từ, nhấp nhô, leaping waves, sóng nhấp nhô
  • / ´sɔ:riη /, Tính từ: bay vút lên, Nguồn khác: Kinh tế: giá tăng vụt, sự tăng vụt, Từ đồng...
  • / ´si:liη /, Danh từ: sự bịt kín, sự nút kín, sự hàn kín, Cơ - Điện tử: sự đệm kín, sự nút kín, sựhàn kín, Xây dựng:...
  • / 'teri:n /, Danh từ: patê, thức ăn tương tự patê, liễn sành (để đựng patê),
  • Danh từ: sự thử; sự nghiên cứu, việc thử nghiệm, kiểm định, kiểm nghiệm, phép thử, sự kiểm chứng, sự kiểm nghiệm, sự kiểm...
  • / 'ti:t∫iŋ /, Danh từ: sự dạy, công việc dạy học, sự dạy bảo, sự dạy dỗ, nghề dạy học, nghề giáo viên, ( (thường) số nhiều) cái được dạy, học thuyết, lời dạy,...
  • sự sao chè, sự sấy chè,
  • bệ cân, giá tựa cân, góc phương vị, maneto bearings, góc phương vị từ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top