Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn thieve” Tìm theo Từ (672) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (672 Kết quả)

  • mắt lưới sàng, lỗ sàng, mắt sàng,
  • lỗ rây,
  • cặn dây, phần còn lại trên sàng, phần không lọt qua sàng, phần không lọt sàng,
  • cái sàng lắc,
  • dây lắc, rây rung, sàng rung, cái sàng rung, sàng lắc, sàng rung,
  • ống hút mẫu (từ bể chứa),
  • Tính từ: gồm ba phần; ba bộ phận; ba yếu tố, gấp ba lần; gấp ba, lớn gấp ba, Phó từ: gấp ba, (hiếm)...
  • ba đầu,
  • tàu ba cột buồm,
  • / ´θri:¸wei /, Xây dựng: ống ba chạc, Điện lạnh: ba ngả, Kỹ thuật chung: ba đường, ba nhánh, ba chạc, ba đường,
  • Toán & tin: ba góc,
"
  • / ´θri:¸pi:s /, tính từ, gồm ba mảnh riêng biệt, a three-piece suit, quần áo ba chiếc (của phụ nữ gồm váy hoặc quần, áo sơ mi và áo ngoài; của nam giới gồm có quần, áo gilê và áo vét-tông), a three-piece...
  • ba điểm, stationary three-point stay, lunét đỡ ba điểm cố định, three-point bending, sự uốn ba điểm, three-point bending specimen, mẫu thử uốn ba điểm, three-point curve,...
  • gạch ba phần tư,
  • sàng chắc, sàng lắc, sàng rung,
  • bậc trecmadoci,
  • Thành Ngữ:, as thick as thieves, rất ăn ý với nhau, rất thân
  • sàng tạp chât,
  • cái sàng mịn, sàng mắt nhỏ,
  • sàng phân loại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top