Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn title” Tìm theo Từ (381) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (381 Kết quả)

  • / ´taitl¸houldə /, danh từ, (thể dục thể thao) nhà vô địch, the british 800 metres title-holder, nhà vô địch cự ly 800 mét người anh
  • Danh từ: nhân vật trong vở kịch.. được dùng làm tên cho vở kịch,
  • vùng tiêu đề,
  • khung tên,
  • bảng hạng mục công trình,
  • sự tìm bằng khoán, rà soát quyền sở hữu,
  • tiêu đề cửa sổ,
  • Danh từ: tên tắt quyển sách,
  • tiêu đề chung,
"
  • giấy chứng nhận quyền sở hữu, giấy chứng quyền sở hữu,
  • quyền sở hữu của người chiếm dụng,
  • / ´taitl¸peidʒ /, danh từ, (ngành in) trang trên sách; trang bìa giả,
  • khuôn dập góc, chỗ để ghi đầu đề, khối nhan đề (bản vẽ), khung tên, khung tên trong bản vẽ kỹ thuật,
  • chức danh, chức danh, tên gọi chức vụ,
  • bằng đăng ký đất,
  • quyền sở hữu tài sản không thể nhận bảo hiểm,
  • / ´taitə /, Danh từ: (hoá học) độ chuẩn, Hóa học & vật liệu: độ chuẩn, Y học: chuẩn độ, Kinh...
  • / taið /, Danh từ: thuế thập phân (một phần mười sản phẩm hàng năm của một trang trại... trước đây được dùng để trả thuế ủng hộ giáo sĩ và nhà thờ), một phần...
  • / titl /, Danh từ: một chút, chút xíu, tí tẹo, Từ đồng nghĩa: noun, crumb , dab , dash , dot , dram , drop , fragment , grain , iota , jot , minim , mite , modicum ,...
  • / ´taitəld /, Tính từ: có tước vị, có danh hiệu quý tộc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top