Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn trunk” Tìm theo Từ (478) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (478 Kết quả)

  • Danh từ: người trồng rau ở trại để bán, người làm rẫy, người làm rẫy, người trồng rau quả, người làm vườn công nghiệp, người trồng rau quả,
  • máy xếp dỡ (tự hành), máy xếp dỡ một gàu,
  • đoàn xe tải,
  • lốp xe tải,
  • bánh xe tải,
"
  • xe trộn bê tông,
  • xe chở máy trộn bê tông, ô tô trộn bêtông,
  • xe ba gác, xe con đẩy hành lý,
  • xe goòng chạy bằng động cơ,
  • chuột say,
  • như dumper, xe ben, xe tải có thùng tự động,
  • cửa thoát trên boong,
  • toa goòng chở đại súc vật, xe chở súc vật, toa chở súc vật,
  • ô tô chở bêtông, ready-mix concrete truck, ô tô chở bêtông trộn sẵn
  • xe tải thông thường,
  • cửa thông gió,
  • ống tiếp liệu,
  • xe chở dạ dày,
  • xe hàng nhỏ mui trần,
  • / 'pʌnt∫'drʌηk /, tính từ, say đòn, no đòn (trong quyền anh), mệt phờ người (nhất là sau giờ làm việc), Từ đồng nghĩa: adjective, agog , baffled , befuddled , confused , dazzled , dizzy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top