Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn winker” Tìm theo Từ (937) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (937 Kết quả)

  • Danh từ: người giữ trẻ,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) đường chạy rải than xỉ,
  • máy nghiền xỉ, máy nghiền xỉ,
  • đường rải than xỉ,
  • đường rải xỉ,
  • khối bê tông clinke,
  • máy làm nguội clinke, thiết bị làm nguội clinke,
  • ghi lò đảo,
  • vòng clinke,
"
  • / ´koul¸bʌηkə /, tính từ, Đen như than,
  • ống làm lạnh,
  • / 'kæηkəwə:m /, danh từ, sâu đo (ăn hại lá và chồi non),
  • thợ bêtông,
  • máy dò khuyết tật, máy dò sự cố, máy đo khuyết tật,
  • / ´fiηgər¸ælfəbet /, danh từ, ngôn ngữ kỳ diệu của người điếc,
  • / ´fiηgə¸houl /, danh từ, (âm nhạc) lỗ bấm (sáo, tiêu...)
  • / ´fiηgə¸stɔ:l /, danh từ, bao ngón tay,
  • cái kẹp (kiểu) chốt, kẹp kiểu chốt,
  • công tắc kiểu nút bấm,
  • vân ngón tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top