Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Engage in combat” Tìm theo Từ (5.375) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.375 Kết quả)

  • coban naptenat,
  • Danh từ: dĩa compăc, đĩa kết hợp, đĩa cd, đĩa compac, đĩa compact, cd+ g ( compactdisc +graphic), đĩa compact + đồ họa, cd-da ( compactdisc -digital audio ), đĩa compact âm thanh kỹ thuật...
  • Đất chặt, đất chặt,
  • khối đất đắp chặt xít, khối đất đắp chặt sít,
  • sự trình bày ngắn gọn,
  • nhóm compact, nhóm compac, locally compact group, nhóm compact địa phương
  • môi trường đặc,
  • tập compact,
  • cam kết nhóm,
  • Danh từ: dấu ngoặc kép, dấu ngoặc kép,
  • hợp kim coban-vônfran,
  • trụ ẩn, trụ già, trụ bổ tường,
  • Ngoại động từ: Ẩn trong động; giấu trong huyệt,
  • / in´gɔ:dʒ /, Ngoại động từ: Ăn ngấu nghiến, ngốn, ( động tính từ quá khứ) bị nhồi nhét, ( động tính từ quá khứ) (y học) ứ máu, hình thái từ:...
  • / ʌη´keidʒ /, Ngoại động từ: mở lồng; thả khỏi lồng,
  • Danh từ: loại cá nhỏ ở biển nam á,
  • sợi (len) chải kỹ, sợi đã chải,
  • xương đặc,
  • sự bố cục chặt chẽ, sự bố cục gọn,
  • bê tông chặt, bê tông đặc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top