Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Eye ” Tìm theo Từ (514) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (514 Kết quả)

  • Danh từ: ngọc mắt mèo, croxiđolit, quặng mắt mèo,
  • / 'i:glai /, Danh từ: khả năng nhìn rất tinh, người có khả năng nhìn rất tinh,
  • nhãn cầu,
  • Danh từ: cái nhìn sắc sảo; ánh mắt,
  • Danh từ: bệnh viện mắt,
  • Danh từ: Điều làm cho tỉnh ngộ,
"
  • Danh từ: tầm nhìn, beyond eye-shot of, ngoài tầm nhìn, within eye-shot of, trong tầm nhìn
  • Danh từ: (động vật) có đốm mắt,
  • / ´ai¸strein /, danh từ, sự mỏi mắt (do chữ li ti hoặc thiếu ánh sáng),
  • Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): (như) eyelash, vật vướng vào làm chớp mắt,
  • độ cao tầm mắt,
  • trínhớ thị giác,
  • sự đi qua mắt bão,
  • vòng khuyên, vòng ramsden, quai treo,
  • căng mắt (trước màn hình...), sự mỏi mắt
  • khuyên luồn dây, khuyên luồn dây,
  • răng nanh hàm trên,
  • thuốc nhỏ (rỏ) mắt,
  • Danh từ: (thực vật học) cỏ phúc thọ,
  • / ´piηk¸ai /, danh từ, (y học) bệnh đau mắt đỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top