Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “General anesthetic” Tìm theo Từ (1.357) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.357 Kết quả)

  • gây mê, gây mê,
  • mất cảm giác não,
  • / ,ænis'θetik /, như anaesthetic, Nghĩa chuyên ngành: gây mê, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, Từ trái nghĩa: noun, analgesic , anodyne...
  • / i:s'θetik /, Tính từ: (thuộc) mỹ học, thẩm mỹ, có óc thẩm mỹ, có khiếu thẩm mỹ; hợp với nguyên tắc thẩm mỹ, Kỹ thuật chung: mỹ học,
  • / ,ænis'θetik /, Tính từ: (y học) gây tê, gây mê, Danh từ: (y học) thuốc tê, thuốc gây mê, Từ đồng nghĩa: adjective, anesthetic,...
  • co giật gây mê,
  • thuộc cảm giác bảnthân,
"
  • như anaesthetist, Y học: bác sĩ gây mê, y sĩ gây mê,
  • / ¸ænti´θetik /, tính từ, (thuộc) phép đối chọi, phản đề, có hai mặt đối nhau, đối nhau,
  • thụt gây mê,
  • ête gây mê,
  • / i:s´θetiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: mỹ học, Xây dựng: mỹ học, Điện: thẩm mĩ học, Từ...
  • như anaesthetize,
  • (thuộc) dị cảm,
  • (thuộc) cảm giác vậnđộng.,
  • Tính từ: phi thẩm mỹ; phi mỹ học,
  • bệnh hủi tê, phong tê,
  • / ˌænəsˈθiʒə /, như anaesthesia, Y học: sự gây vô cảm, gây mê, sự không đau, sự mất cảm giác, tê, Từ đồng nghĩa: noun, asleep , insentience , numbness...
  • Tính từ: thiếu thẩm mỹ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top