Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get along” Tìm theo Từ (3.245) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.245 Kết quả)

  • thoát ra, tách ra, Kinh tế: baán một khoản đầu tư, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, alight , avoid , beat it * , begone...
  • bị trục trặc (máy),
  • chấp nhận, nhận, lấy,
  • Thành Ngữ:, to drive along, du?i, xua du?i
  • Thành Ngữ:, to take along, mang theo, dem theo
  • Thành Ngữ:, to bowl along, bon nhanh (xe)
  • Thành Ngữ:, to move along, tiến lên
  • Thành Ngữ:, to trench along, (quân sự) tiến lên bằng đường hào
  • Thành Ngữ:, to whirl along, lao đi, cuốn đi, chạy nhanh như gió
  • Thành Ngữ:, to get ( set ) somebody's back up, làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu
  • Thành Ngữ:, to rub along, len lỏi qua được; lách lên một cách khó khăn
  • Thành Ngữ:, to bruise along, chạy thục mạng
  • Thành Ngữ:, to huddle along, hối hả, vội vàng, tất ta tất tưởi
  • Thành Ngữ:, to lump along, lê lết, ì ạch
  • Thành Ngữ:, to nip along, chạy vội đi
  • Thành Ngữ:, to slip along, (từ lóng) đi nhanh, phóng vụt đi
  • lắp mộng dọc,
  • Thành Ngữ:, to walk along, tiến bước, đi dọc theo
  • Thành Ngữ:, to worry along, vẫn tiến bước mặc dầu gặp khó khăn
  • Thành Ngữ:, to whisk along, lôi nhanh đi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top