Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Get along” Tìm theo Từ (3.245) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.245 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to get along, s?ng, làm an, xoay s?
  • Thành Ngữ: để yên, let alone, không kể đến, chưa nói đến, huống chi, huống hồ
  • vị thế dài ròng,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • / ə'lɔɳ /, Phó từ: theo chiều dài, suốt theo, tiến lên, về phía trước, Cấu trúc từ: ( all ) along of, along with, right along, Giới...
  • Thành Ngữ:, to let alone, let
  • cục sữa đông tụ lâu,
"
  • / get /, Ngoại động từ: Được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học (thuộc lòng), mắc phải, (thông tục) ăn,...
  • trong hướng vệ tinh,
  • Thành Ngữ:, along with, theo cùng với, song song với
  • Thành Ngữ:, to let well alone, dã t?t r?i không ph?i xen vào n?a; d?ng có ch?a l?n lành thành l?n què
  • bản đúc phông, khuôn chữ đúc,
  • / 'kɑ:lɔη /, Danh từ: (động vật học) dơi quạ ở mã-lai,
  • kẹp căng dây, kẹp kéo dây,
  • Thành Ngữ:, right along, (từ mỹ,nghĩa mỹ) luôn luôn, bao giờ cũng
  • sự tiện dọc,
  • Danh từ: sự tiện dọc,
  • tổ máy tuốc bin phản lực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top