Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give advance notice” Tìm theo Từ (2.135) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.135 Kết quả)

  • mồi lửa sớm, sự đánh lửa,, đánh lửa sớm,
  • Thành Ngữ: trước, in advance, trước, sớm, cash in advance, tiền mặt trả trước, commission received in advance, phí thủ tục đã thu trước, freight paid in advance, vận phí đã trả trước,...
  • từ bỏ, giành ra (thời gian),
  • quỹ ứng trước,
  • sự trả trước, trả tiền trước,, sự trả tiền trước, tiền ứng trước, trả tiền trước,
  • bán hàng hóa kỳ hạn, sự bán trước,
  • hàng mẫu gửi trước,
  • sắp xếp trước, sự liên hệ trước,
  • hối phiếu ký phát trước, phiếu khoán ứng trước,
  • bản sao trước, bản phát khởi (mẫu sách đưa ra),
  • tiến độ bình quân,
  • sự xả sớm,
  • đánh lửa sớm do li tâm(động cơ),
  • tiền cho mượn trước,
  • độ sớm pha, sớm pha, sự sớm pha,
  • tiền tạm ứng đi đường,
  • sự đẩy băng tiến,
  • đưa lại, Từ đồng nghĩa: verb, give
  • cho thiếu, chịu,
  • sự đánh lửa sớm, sự đánh lửa sớm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top