Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Goof off” Tìm theo Từ (22.221) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.221 Kết quả)

  • mái thông gió,
  • mái bằng, sân thượng,
  • mái lợp ngói, mái ngói, split tiled roof, mái ngói phẳng
  • mái lợp ván (gỗ),
  • mái hình chữ m,
  • mái (tiêu) nước,
  • mái hình cánh bướm,
  • mái cong, mái độ dốc kép, mái tầng hầm, mái tầng măngsac, mái nghiêng về hai phía, Kỹ thuật chung: mái có tầng mái,
  • sàn mái, mái bằng,
  • mái vòm,
  • mái vòm,
  • mái công xôn, mái côngxon, mái nhô, mái đua,
  • nóc có dạng vòm bát úp,
  • mái nhà bằng vải,
  • Thành Ngữ:, cloven hoof, móng chẻ hai (như) của bò, hươu...
  • mái bê tông, folded plate concrete roof, mái bê tông bằng bản gấp khúc
  • mái hình côn, vòm hình nón,
  • mạt đường mềm,
  • mái phẳng, mái bằng, sân thượng,
  • mái vì kèo, mái kèo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top