Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hired gun” Tìm theo Từ (1.208) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.208 Kết quả)

  • súng phun chất xảm,
  • súng phóng điện tử màu,
  • Danh từ: súng liên thanh mắcxim; đại liên maxim,
  • súng phóng màu lục,
  • súng thủy lực, súng phun thuỷ lực,
  • máy ảnh kiểu súng,
  • Danh từ: (quân sự) lưới đạn yểm hộ,
"
  • Danh từ: nòng súng,
  • / ´gʌn¸kæridʒ /, danh từ, giá đỡ súng,
  • Danh từ: mồi súng, bia đỡ đạn,
  • Danh từ: lao móc phóng bằng súng (để săn cá voi),
  • Danh từ: giấy nhồi đạn,
  • Danh từ: (từ lóng) nhân tình của găngxtơ, mèo của găngxtơ ( (cũng) moll),
  • dầu (bôi) súng, dầu súng,
  • súng bắn vỉa, súng mở vỉa, máy khoan kiểu bắn súng, máy khoan kiểu bi,
  • súng bắn nước,
  • Danh từ: súng báo hiệu (của tàu chiến khi sắp chặn một tàu buôn lại để soát),
  • cái bơm dầu, ống bơm dầu, ống bơm dầu,
  • tách đá, súng [ống] phun tuyết, súng phun đá,
  • / 'signəl'gʌn /, danh từ, (quân sự) tiếng súng hiệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top