Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hired gun” Tìm theo Từ (1.208) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.208 Kết quả)

  • / ´dɔg¸taiəd /, tính từ, mệt lử, mệt rã rời,
  • Danh từ: vỉ lò,
  • được đốt bằng dầu, được đốt bằng dầu cặn,
  • phương phá quá lửa,
  • Danh từ: tốc ký, to take a speech down in short-haired, ghi tốc ký một bài diễn văn, short-haired typist, người đánh máy kiêm tốc ký
  • / ´waiə¸hɛəd /, tính từ, có bộ lông cứng, xoăn (đặc biệt về chó), a wire-haired terrier, một con chó săn lông xoăn cứng
  • phí giao hàng,
  • phương thức mua (hoặc bán) trả góp, phương thức thuê mua, sự cho thuê (sự mua hàng trả góp),
  • như hire-purchase,
  • tiền công chất hàng,
  • Danh từ: súng nhẹ bắn máy bay,
"
  • như bren,
  • súng phun vữa xi măng, súng bắn bêtông, súng phun bê tông, súng phun vữa ximăng,
  • Danh từ: (quân sự) tiếng pháo bắn báo hiệu rút lui,
  • ống khoan mở rộng,
  • Danh từ: súng tự quay,
  • Danh từ: súng bắn chim nước,
  • Danh từ: tàu chiến, Tính từ: sử dụng lực lượng quân sự, gun-boat diplomacy, chính sách đối ngoại dựa...
  • Danh từ: hợp kim để đúc súng,
  • Danh từ: Ụ pháo, hầm pháo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top