Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Honest-to-god truth” Tìm theo Từ (12.312) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.312 Kết quả)

  • Danh từ: (thực vật học) cây bồ kếp ba gai,
  • như honey eater,
"
  • cột nâng có cần quay (để nhắc các vật trên tàu...)
  • côn serger, côn nóng chảy, côn orton, nón hỏa kế,
  • côn nóng chảy, côn orton, côn seger, nón hỏa kế,
  • cần trục di động, cẩu lăn, tời di động, cầu trục lăn, máy nâng di động, tời quay,
  • cảm giác bị thắt, bị bó,
  • máy nâng kiểu cáp, tời kép cáp, Địa chất: máy nâng kiểu cáp,
  • / 'krɔsbəʊnz /, Danh từ số nhiều: hình xương chéo (đặt dưới hình sọ đầu lâu, dùng trong tượng trưng cho cái chết hoặc sự nguy hiểm chết người),
  • lỗ mọt trong gỗ,
  • tời tang, tời kiểu trống,
  • máy nâng điện, palăng điện, tời điện, Địa chất: thang máy chạy điện, máy nâng chạy điện, tời điện,
  • tháp nâng, cần trục tháp,
  • tầm với của tời nâng,
  • bệ cần cẩu, giàn máy nâng,
  • / ´hʌni¸bi: /, Danh từ: (động vật học) ong mật, Kinh tế: ong mật,
  • danh từ, con chồn mật (vì nó thích ăn mật),
  • thùng ong,
  • bánh ngọt mật ong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top