Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “In-laws” Tìm theo Từ (4.562) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.562 Kết quả)

  • khoảnh cỏ phân chia đường, vạt cỏ phân chia đường,
  • tổn hao phản xạ,
  • bệnh leishmania da,
"
  • kìm tháo nắp được,
  • hàm kẹp ngoài (đo trục),
  • hàm kẹp trong (đo lỗ),
  • như wolf's-claw,
  • qui định pháp luật và hành chính,
  • các định luật faraday về điện phân,
  • quy luật,
  • pháp uy chống độc quyền,
  • những quy định pháp luật và hành chính,
  • đạo luật quyền được làm việc,
  • thành ngữ, all in, mệt rã rời, kiệt sức
  • làm bề, làm bể, làm cho vừa vặn, Từ đồng nghĩa: verb, barge in , breach , break and enter , burglarize , burgle , burst in , butt in * , interfere , interject , interrupt , intervene , invade , meddle...
  • đưa vào (bộ nhớ), Đưa lại mang lại( lợi tức,cảm giác), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, accrue , acquire , bear , be worth , bring , cost , earn...
  • / ´bilt¸in /, Tính từ: gắn liền (vào máy chính, vào tường...), Cơ - Điện tử: (adj) được ghép liền, gắn cùng, Cơ khí &...
  • lưu vào bộ đệm,
  • ép lún [sự ép lún],
  • sự cắt, sự khắc, sự khảm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top