Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “It is” Tìm theo Từ (496) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (496 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, it is that, là vì
  • Thành Ngữ:, it is as broad as it is long, quanh quanh thì cũng vẫn vậy (không có gì khác), trở đi trở lại thì cũng vẫn thế thôi
  • Thành Ngữ:, such as it is, (dùng để xin lỗi về chất lượng kém của cái gì)
  • Thành Ngữ:, it is no class, (từ lóng) cái này chẳng dùng làm gì được
  • giống hệt như,
  • Thành Ngữ:, for what it is worth, dù gì đi nữa
  • ,
"
  • Thành Ngữ:, it is not the case, không phải như thế, không đúng như thế
  • Thành Ngữ:, it is raining in earnest, trời đang mưa ra trò
  • thì, là (dùng với ngôi 3 số ít, là thời hiện tại của .be), Từ liên quan:, are , be
  • đó chính là trường hợp,
  • ,
  • Thành Ngữ:, it is no laughing matter, đây không phải là chuyện đùa
  • Đại từ: cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết..., (không dịch), nó (nói về một em bé mà không đặt nặng vấn đề trai hay gái), tình hình chung, hoàn cảnh, cuộc...
  • Thành Ngữ:, there is nothing for it but, nothing
  • như thực tại, như thực trạng,
  • Thành Ngữ:, there is neither rhyme reason about it, cái đó chẳng có nghĩa lý gì
  • Thành Ngữ:, chuck it !, (từ lóng) thôi đi!, thế là đủ!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top