Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “It is” Tìm theo Từ (496) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (496 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to err is human, không ai là hoàn toàn không mắc sai lầm, nhân vô thập toàn
  • Thành Ngữ:, the coast is clear, (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không có gì cản trở
  • Thành Ngữ:, that is ( to say ), điều đó có nghĩa là; tức là; nghĩa là
  • Thành Ngữ:, where the action is, nơi tưng bừng sức sống, nơi tràn đầy sinh khí
  • Thành Ngữ:, believe it or not, tin hay không là tùy anh
  • Thành Ngữ:, fancy his believing it !, hắn lại tin cái đó mới lạ chứ
  • Idioms: ngậm bồ hòn làm ngọt, phải nhẫn nhục chịu đựng điều cay đắng (tựa như phải ngậm bồ hòn), mà bề ngoài vẫn phải tỏ ra vui vẻ.
  • Thành Ngữ:, it makes no odds, không sao, không hề gì
  • Thành Ngữ:, to cut it fat, (t? m?,nghia m?), (t? lóng) lên m?t ta dây; làm b?, làm t?ch, nói thánh nói tu?ng
  • Thành Ngữ:, to sex it up, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hôn hít ôm ấp
  • Thành Ngữ:, to have it out, giải quyết một cuộc tranh cãi, nói cho ra lý lẽ
  • Thành Ngữ:, to strike it rich, dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao
  • Thành Ngữ:, be slippy about it !, hãy nhanh nhanh lên!
  • gian bán đồ tự sửa chữa (trong nhà),
  • cửa hàng bán đồ tự sửa chữa (trong nhà),
  • Thành Ngữ:, it fell out that, hoá ra là, thành ra là
  • Thành Ngữ:, it goes without saying, go
  • Thành Ngữ:, to crown it all, lại thêm nữa là, cuối cùng lại thêm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top