Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Knock chip off shoulder” Tìm theo Từ (22.677) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.677 Kết quả)

  • áo cánh bảo vệ vai,
  • lỗ dẫn cáp buộc tàu đằng mũi,
  • sự sửa lề đường,
  • cánh đặt giữa thân (thiết bị bay),
  • vai móc nối,
  • lề đường,
  • khớp vai bị hạn chế,
  • / ´ʃouldə¸leηθ /, tính từ, (tóc) dài chấm vai,
  • / ´ʃouldə¸stræp /, danh từ, (quân sự) cầu vai (như) shoulder-loop, dây đeo (để giữ cái nịt coocxê, quần áo ngủ..),
  • ống lót tỳ đỡ,
  • chụp có vai,
  • miếng nối đỡ, miếng nối tăng cường,
  • thời kỳ bình thế,
  • bào rãnh,
  • sự tiện gờ vai,
  • vai nền ba-lát, vai đường, ballast shoulder cleaning machine, máy sàng đá vai đường
  • bulông có vai,
  • một bên vai thấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top