Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lay it on the line” Tìm theo Từ (15.876) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.876 Kết quả)

  • đặt mìn,
  • quyền lưu giữ cổ phiếu,
  • thuế mỏ,
  • Thành Ngữ:, get the worst of it, bị đánh bại, bị thua, thất bại
  • Thành Ngữ:, it is not the case, không phải như thế, không đúng như thế
  • Thành Ngữ:, the end of the line, mức độ quá sức chịu đựng
  • , may it please your honour, mong ngài vui lòng cho, mong ngài hạ cố cho
  • Thành Ngữ:, there's no law against it, chẳng có luật nào cấm đoán điều đó cả
  • Thành Ngữ:, to live on the fat of the land, ngồi mát ăn bát vàng
  • quyền giữ hàng,
  • Thành Ngữ:, to lay hands on ( to touch ) the ark, báng bổ; bất kính
  • Thành Ngữ:, sod ( it )!, quỷ tha ma bắt (nó đi)!
  • Thành Ngữ:, worth it, chắn chắn, rất có thể sẽ trả lại tiền, đáng cố gắng, đáng bỏ thời gian
  • Thành Ngữ:, to lay one's hope on, d?t hy v?ng vào
  • phần bù theo chín,
  • quyền lưu giữ hàng hóa,
  • Thành Ngữ:, to lay hold of ( on ), n?m ch?t, gi? ch?t, tóm, b?t
  • súng bắn dây cứu,
  • giao diện đường dây,
  • ghi theo ngày,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top