Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lay it on the line” Tìm theo Từ (15.876) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.876 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to lay hands on, d?t tay vào, d? tay vào, s? vào
  • Thành Ngữ:, to lay stress on, nh?n m?nh
  • ở dưới giới tuyến,
  • đất sét hạt mịn,
  • Thành Ngữ:, fine lady, bà lớn
  • Thành Ngữ:, to sign on the dotted line, ký vào dòng chấm chấm, ký vào văn bản
  • đất sét tinh,
  • / lei /, danh từ: bài thơ ngắn, bài vè ngắn, (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ, (thơ ca) tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét (của bờ sông bờ biển), người phụ...
  • Địa chất: đất sét hạt mịn,
  • đá vôi sản xuất,
  • Thành Ngữ:, to lay one's card on the table, card
  • Danh từ: mắt xích nối, liên kết giao chuyển,
  • đất sét pha đá vôi,
  • Thành Ngữ:, on ( the ) television, đang phát bằng truyền hình, đang được phát đi bằng truyền hình
  • Thành Ngữ: sự trật bánh, on the ground, trong dân chúng, trong nội bộ dân chúng
  • Thành Ngữ:, on the hoof, còn sống (vật nuôi)
  • về phía trái,
  • Thành Ngữ:, on the level, (thông tục) thật thà, thẳng thắn, lương thiện, có thể tin được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top