Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Like mad” Tìm theo Từ (5.696) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.696 Kết quả)

  • bộ giải mã thuật toán michigan,
  • thư mục tích cực microsoft,
  • bộ giải mã thuật toán michigan,
  • Thành Ngữ:, stark raving/staring mad, điên hoàn toàn
  • Thành Ngữ:, to return like for like, lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán
  • từ kế nhạy, để phát hiện dị thường địa từ,
  • Thành Ngữ:, to live a double life, sống hai cuộc đời, đóng hai vai trò khác nhau trong cuộc sống
  • / leik /, Danh từ: chất màu đỏ tía (chế từ sơn), (địa lý,địa chất) hồ, Giao thông & vận tải: hồ (nước ngọt), Kỹ...
  • / lain /, Danh từ: dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, Đường, tuyến, hàng, dòng (chữ); câu (thơ), hàng, bậc, lối, dãy, ( số nhiều) đường, nét, khuôn; vết nhăn, (quân...
  • / kaik /, Danh từ: (từ mỹ, khinh miệt) tên do thái,
  • / liv /, Nội động từ: sống, Ở, trú tại, Ngoại động từ: sống, thực hiện được (trong cuộc sống), Cấu trúc từ:...
  • / paik /, Danh từ: cây thương, cây giáo, cây lao (vũ khí của lính bộ binh trước đây), (động vật học) cá chó (cá lớn răng nhọn), Đỉnh nhọn của một quả đồi (ở miền bắc...
  • / baik /, Danh từ: (thông tục) xe đạp, Nội động từ: (thông tục) đi xe đạp, Toán & tin: đạp xe máy, Từ...
  • / daik /, Danh từ: Đê, con đê, rãnh, hào, mương, sông đào, (nghĩa bóng) chướng ngại, sự ngăn cản, sự cản trở, Ngoại động từ: Đắp đê, bảo...
  • / haik /, Danh từ, (thông tục): cuộc đi bộ đường dài (để luyện sức khoẻ hoặc tiêu khiển), (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc hành quân, Nội động từ, (thông...
  • / laif /, Danh từ, số nhiều .lives: Đời sống,sự sống, sinh mệnh, tính mệnh, Đời, người đời, cuộc sống, sự sinh sống, sự sinh tồn, cách sống, đời sống, cách sinh hoạt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top