Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mến” Tìm theo Từ (460) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (460 Kết quả)

  • Danh từ: (quân sự) binh sĩ đứng làm chốt khi một đơn vị chuyển hướng đi,
  • công nhân đường sắt,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hầu,
  • Danh từ: người cho vay nặng lãi,
  • / ´hi:¸mæn /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đúng là khách mày râu, người xứng đáng là một trang tu mi nam tử, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, macho * , male , manful...
  • Danh từ: thông tín viên; phóng viên ký giả, nhà báo, người bán báo,
"
  • danh từ, người da đỏ,
  • thợ sửa chữa,
  • thợ (nguội) sửa chữa, công nhân sửa chữa,
  • người đứng đắn,
  • người giữ kho, người quản lý kho,
  • / ´medsinmən /, danh từ, thầy phù thuỷ, thầy mo,
  • thợ nguội lắp ráp, thợ nguội sửa chữa, thợ điện,
  • / ´mæn¸meid /, Tính từ: do con người làm ra; nhân tạo, Toán & tin: nhân tạo, Kỹ thuật chung: nhân tạo, Kinh...
  • nhân lực [sự phân phối nhân lực],
  • phân phối nhân lực [sự phân phối nhân lực],
  • / ´mæn¸auə /, Danh từ: giờ công (công việc do một người làm trong một giờ), Kỹ thuật chung: giờ công, giờ làm việc, Kinh...
  • Danh từ: thành viên trong nhóm chữa cháy,
  • nguời có nhiệm vụ neo (buộc) tàu,
  • Danh từ: (hàng hải) người phụ mổ (phụ tá cho bác sĩ mổ xẻ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top