Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mark ” Tìm theo Từ (436) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (436 Kết quả)

  • sự dán nhãn (hiệu), sự khắc dấu, ký hiệu quy ước,
  • dấu cân chỉnh, dấu sắp cân,
  • mặt chuẩn cao trình, mốc cao trình, mức cao,
  • điểm khống chế mặt bằng,
  • / ´ma:k¸ʌp /, Danh từ: (thương nghiệp) sự tăng giá, số tiền cộng vào giá vốn (gồm kinh phí và lãi), Kinh tế: ghi giá tăng lên, sự ghi giá tăng lên,...
  • giảm giá, Từ đồng nghĩa: verb, mark down ( theprice of ) goods (to...), giảm giá hàng hóa, mark-down cancellation, sự hủy bỏ giảm giá, markdown (mark-down ), sự giảm giá, mark
  • tần số làm hoạt động, tần số làm việc,
  • đọc từng điểm quang học, quét điểm, quét ký hiệu đánh dấu, sự đọc quét dấu hiệu, sự quét nhãn, quét dấu hiệu, sự cảm biến dấu hiệu, sự đọc dấu hiệu, sự quét dấu hiệu,
  • tấm vạch dấu, mũi vạch,
  • dấu hiệu xưởng đúc tiền,
  • dấu khuôn ép,
  • Danh từ: dấu sách, ký hiệu sách, số cốt của sách (con số đánh trên quyển sách để chỉ rõ nó phải đứng ở chỗ nào trong thư...
  • dấu hiệu an toàn,
  • Danh từ: dấu đoạn,
  • dấu hiệu hàng hải,
  • mốc ngầm,
  • tâm mốc, điểm giữa mốc,
  • dấu hiệu có tính cảnh báo, dấu hiệu có tính cảnh cáo,
  • mốc (đo) giả,
  • dấu ăn mòn, vết ăn mòn, vết mài mòn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top